VN520


              

矮子看戏

Phiên âm : ǎi zi kàn xì.

Hán Việt : ải tử khán hí.

Thuần Việt : anh lùn xem hội; phụ họa; theo đuôi; a dua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

anh lùn xem hội; phụ họa; theo đuôi; a dua
比喻随声附和,毫无己见


Xem tất cả...