Phiên âm : ǎi zi kàn xì.
Hán Việt : ải tử khán hí.
Thuần Việt : anh lùn xem hội; phụ họa; theo đuôi; a dua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh lùn xem hội; phụ họa; theo đuôi; a dua比喻随声附和,毫无己见